121. LÊ BÍCH THỤY
period 30 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
122. LÊ BÍCH THỤY
period 31 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
123. LÊ BÍCH THỤY
period 32 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
124. LÊ BÍCH THỤY
period 33 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 3 (1- 3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
125. LÊ BÍCH THỤY
period 35 REVIEW 1 Period 1/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
126. LÊ BÍCH THỤY
period 36 REVIEW 1 Period 2/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
127. LÊ BÍCH THỤY
period 37 EXTENSION ACTIVITIES / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
128. LÊ BÍCH THỤY
period 38 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
129. LÊ BÍCH THỤY
period 39 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 1(4- 6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
130. LÊ BÍCH THỤY
period 40 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
131. LÊ BÍCH THỤY
period 41 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 2( 4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
132. LÊ BÍCH THỤY
period 42 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 3 ( 1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
133. LÊ BÍCH THỤY
period 43 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
134. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 1 Unit 12 Lesson 3 (6,7,8)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
135. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 1 Unit 12 Lesson 2 (3,4,5)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
136. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 1 Unit 12 Lesson 1 (1,2)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
137. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 1 Unit 11 Lesson 3 (6,7,8)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
138. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 1 Unit 11 Lesson 2 (3,4,5)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;